heater
/"hi:tə/
Danh từ
- bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
- Anh - Mỹ tiếng lóng súng lục
Kinh tế
- thiết bị giữ nhiệt
- thiết bị nung
- thiết bị thanh trùng
- thiết bị trao đổi nhiệt
Kỹ thuật
- bộ gia nhiệt
- bộ nung
- bộ nung nóng
- bộ sấy
- bộ tản nhiệt
- dụng cụ sưởi
- lò gia nhiệt
- lò nung
- lò sưởi
- phần tử nung
- thiết bị nung
Điện
- bình gia nhiệt
- bộ cấp nhiệt
- sợi nung
Điện lạnh
- bộ đốt nóng
- bộ phận nung
- dây nung
Xây dựng
- bộ sưởi
- dụng cụ sấy
Kỹ thuật Ô tô
- hệ thống sưởi
Chủ đề liên quan
Thảo luận