1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heater

heater

/"hi:tə/
Danh từ
Kinh tế
  • thiết bị giữ nhiệt
  • thiết bị nung
  • thiết bị thanh trùng
  • thiết bị trao đổi nhiệt
Kỹ thuật
  • bộ gia nhiệt
  • bộ nung
  • bộ nung nóng
  • bộ sấy
  • bộ tản nhiệt
  • dụng cụ sưởi
  • lò gia nhiệt
  • lò nung
  • lò sưởi
  • phần tử nung
  • thiết bị nung
Điện
  • bình gia nhiệt
  • bộ cấp nhiệt
  • sợi nung
Điện lạnh
  • bộ đốt nóng
  • bộ phận nung
  • dây nung
Xây dựng
  • bộ sưởi
  • dụng cụ sấy
Kỹ thuật Ô tô
  • hệ thống sưởi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận