Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heated pan
heated pan
Kỹ thuật
máng được nung nóng
Điện lạnh
chảo được nung nóng
chảo] được nung nóng
khay [máng
khay được nung nóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận