1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat sink

heat sink

/"hi:t,siηk]
Danh từ
  • phương tiện tản nhiệt (của máy điện tử)
Kỹ thuật
  • bộ làm nguội
  • bộ phận tiêu nhiệt
  • bộ tản nhiệt
  • sự hấp thụ nhiệt
Toán - Tin
  • bộ hấp thụ nhiệt
  • tấm tản nhiệt
Xây dựng
  • bộ tiêu nhiệt
Điện
  • cái tỏa nhiệt
Điện lạnh
  • chỗ gom nhiệt thải
  • hố nhiệt
Kỹ thuật Ô tô
  • phần tử lấy nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận