1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat shield

heat shield

Danh từ
  • thiết bị giúp tàu vũ trụ chịu nhiệt khi vào khí quyển
Kỹ thuật
  • lưới che chở nhiệt
  • màn chắn nhiệt
  • màn nhiệt
Kỹ thuật Ô tô
  • tấm chắn nhiệt (pô)
Điện lạnh
  • vách ngăn nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • vật che chở nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận