Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ heat pump
heat pump
/"hi:tpʌmp]
Danh từ
máy bơm nhiệt (để sưởi ấm hoặc làm mát một toà nhà)
Kỹ thuật
bơm hơi nóng
bơm nhiệt
máy bơm nhiệt
Xây dựng
bơm kiểu nhiệt
bơm nhiệt động học
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận