1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat pump

heat pump

/"hi:tpʌmp]
Danh từ
  • máy bơm nhiệt (để sưởi ấm hoặc làm mát một toà nhà)
Kỹ thuật
  • bơm hơi nóng
  • bơm nhiệt
  • máy bơm nhiệt
Xây dựng
  • bơm kiểu nhiệt
  • bơm nhiệt động học
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận