1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat exchanger

heat exchanger

/"hi:t,eks"t∫eindʒə]
Danh từ
  • bộ phận chuyển nhiệt
Kinh tế
  • thiết bị trao đổi nhiệt
Kỹ thuật
  • bộ tiết kiệm nhiệt
  • bộ trao đổi nhiệt
  • máy chuyển nhiệt
Xây dựng
  • bộ hoán nhiệt
  • tán nhiệt
Hóa học - Vật liệu
  • máy trao đổi nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận