1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heat capacity

heat capacity

/"hi:tkə"pæsiti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • công suất nhiệt
  • hiệu suất nhiệt
  • năng suất tỏa nhiệt
  • nhiệt dung
  • nhiệt dung riêng
  • nhiệt dung tích tụ
  • nhiệt hàm
  • nhiệt liên kết
Toán - Tin
  • dung nhiệt
Xây dựng
  • tỷ nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận