1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heart wheel

heart wheel

Kỹ thuật
  • đĩa lệch tâm
Điện lạnh
  • bánh cam hình tim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận