1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hearing aid

hearing aid

Kỹ thuật
  • máy nghe
Vật lý
  • dụng cụ trợ thính
Y học
  • máy trợ thính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận