Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headstrong
headstrong
/"hedstrɔɳ/
Tính từ
bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
Xây dựng
ương ngạnh
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận