1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headstrong

headstrong

/"hedstrɔɳ/
Tính từ
  • bướng bỉnh cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh
Xây dựng
  • ương ngạnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận