1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headquarters

headquarters

/"hed"kwɔ:təz/
Danh từ
Kinh tế
  • bộ chỉ huy
  • cửa hàng chính
  • tổng bộ
  • tổng công ty
  • tổng hành dinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận