Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headquarters
headquarters
/"hed"kwɔ:təz/
Danh từ
quân sự
sự chỉ huy, tổng hành dinh
Kinh tế
bộ chỉ huy
cửa hàng chính
tổng bộ
tổng công ty
tổng hành dinh
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận