1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headlight

headlight

/"hedlait/
Danh từ
  • đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
Kỹ thuật
  • đèn chiếu
Điện
  • đèn dầu
Kỹ thuật Ô tô
  • đèn đầu xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận