Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ headland
headland
/"hedlənd/
Danh từ
mũi
biển
nông nghiệp
khoảnh đất không cày tới ở cuối ruộng
Xây dựng
múi (đất)
Chủ đề liên quan
Biển
Nông nghiệp
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận