1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ heading

heading

/"hediɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • tiêu đề
Kỹ thuật
  • đầu đề
  • đề mục
  • đoạn chú thích
  • hầm tháo nước
  • hướng bay
  • hướng chuyển động
  • hướng hành trình
  • lò dọc chính
  • sự chồn đầu
  • sự tán đáy
  • tiêu đề
Xây dựng
  • chu trình đào
  • đầu đá câu
Điện tử - Viễn thông
  • hướng chạy
Toán - Tin
  • phụ đề
  • tựa đề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận