1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ headboard

headboard

/"hedbɔ:d/
Danh từ
  • tấm ván đầu giường
Xây dựng
  • đầu giường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận