Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ head crash
head crash
Kinh tế
sự sướt mặt đĩa do đầu từ
máy tính
sự ướt mặt đĩa do đầu từ
máy tính
Kỹ thuật
đâm đầu
Toán - Tin
đầu từ chạm đĩa
rơi đầu từ
sự cố đầu từ
sự hỏng đầu từ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Máy tính
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận