1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ head crash

head crash

Kinh tế
Kỹ thuật
  • đâm đầu
Toán - Tin
  • đầu từ chạm đĩa
  • rơi đầu từ
  • sự cố đầu từ
  • sự hỏng đầu từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận