Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hazy
hazy
/"heizi/
Danh từ
mù sương; mù mịt
lờ mờ, mơ hồ
chếnh choáng say, ngà ngà say
Kinh tế
cái đầu
phần chóp
phần đầu
Kỹ thuật
mờ
Hóa học - Vật liệu
mù sương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận