1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazy

hazy

/"heizi/
Danh từ
  • mù sương; mù mịt
  • lờ mờ, mơ hồ
  • chếnh choáng say, ngà ngà say
Kinh tế
  • cái đầu
  • phần chóp
  • phần đầu
Kỹ thuật
  • mờ
Hóa học - Vật liệu
  • mù sương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận