1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazardous substances

hazardous substances

Hóa học - Vật liệu
  • chất nguy hiểm cháy
  • chất nguy hiểm độc hại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận