1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazardous material

hazardous material

Kinh tế
  • chất nguy hiểm
Giao thông - Vận tải
  • hàng nguy hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận