1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hazardous

hazardous

/"hæzədəs/
Tính từ
  • liều, mạo hiểm; nguy hiểm
  • (dựa vào) may rủi
Xây dựng
  • hiểm nghèo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận