Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hazardous
hazardous
/"hæzədəs/
Tính từ
liều, mạo hiểm; nguy hiểm
(dựa vào) may rủi
Xây dựng
hiểm nghèo
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận