1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haymaker

haymaker

/"hei,meikə/
Danh từ
  • người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
  • tiếng lóng cú đánh choáng người
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận