Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haymaker
haymaker
/"hei,meikə/
Danh từ
người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
tiếng lóng
cú đánh choáng người
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận