1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hawkish

hawkish

Tính từ
  • chính trị ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận