Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hawkish
hawkish
Tính từ
chính trị
ủng hộ chính sách diều hâu (chứ không thoả hiệp)
Chủ đề liên quan
Chính trị
Thảo luận
Thảo luận