Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hawk-like
hawk-like
/"hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /"hɔ:klaik/
like) /"hɔ:klaik/
Tính từ
như chim ưng như diều hâu
Anh - Mỹ
chính trị
hiếu chiến, diều hâu
nghĩa bóng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Chính trị
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận