1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haver

haver

/"heivə/
Danh từ
  • Scotland (thường số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
Nội động từ
  • Scotland nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận