Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haver
haver
/"heivə/
Danh từ
Scotland
(thường số nhiều) chuyện nhảm nhí, chuyện lăng nhăng, chuyện vớ vẩn
Nội động từ
Scotland
nói nhảm nhí, nói lăng nhăng, nói vớ vẩn
Chủ đề liên quan
Scotland
Thảo luận
Thảo luận