Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haulier
haulier
/"hɔ:ljə/
Danh từ
người kéo
người chuyên chở (bằng xe vận tải)
khai thác mỏ
người đẩy goòng
Kinh tế
hãng vận tải đường bộ
người vận tải đường bộ
nhà thầu xa vận
Chủ đề liên quan
Khai thác mỏ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận