1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haulier

haulier

/"hɔ:ljə/
Danh từ
  • người kéo
  • người chuyên chở (bằng xe vận tải)
  • khai thác mỏ người đẩy goòng
Kinh tế
  • hãng vận tải đường bộ
  • người vận tải đường bộ
  • nhà thầu xa vận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận