1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ haulage

haulage

/"hɔ:lidʤ/
Danh từ
  • sự kéo
  • sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); cước phí chuyên chở
  • khai thác mỏ sự đẩy gồng
Kinh tế
  • cước phí vận chuyển
  • dắt
  • giòng
  • máy kéo
  • phí vận tải đường bộ
  • sự chuyên chở
  • sự kéo
  • vận phí đường bộ
  • vận tải đường bộ
Kỹ thuật
  • sự chuyên chở
  • sự dẫn động
  • sự kéo
  • sự lai dắt
  • sự vận chuyển
  • sự vận tải
Xây dựng
  • sự kéo hàng
  • sự móc kéo
Hóa học - Vật liệu
  • sự lôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận