Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hatchback
hatchback
Danh từ
xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa
Kỹ thuật Ô tô
thành sau (xe)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận