1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatchback

hatchback

Danh từ
  • xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa
Kỹ thuật Ô tô
  • thành sau (xe)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận