1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hatch cover

hatch cover

Kỹ thuật
  • nắp cửa lỗ (ở tàu)
  • nắp miệng khoang hàng
Giao thông - Vận tải
  • cửa lật cấp hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận