Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hatch cover
hatch cover
Kỹ thuật
nắp cửa lỗ (ở tàu)
nắp miệng khoang hàng
Giao thông - Vận tải
cửa lật cấp hàng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận