1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hassock

hassock

/"hæsək/
Danh từ
  • chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
  • túm cỏ dày
  • trắc địa cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)
Cơ khí - Công trình
  • cát kết mềm
Xây dựng
  • cát kết vôi
  • đệm ngồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận