hasp
/hɑ:sp/
Danh từ
- bản lề để móc khoá; yếm khoá
- dệt may buộc sợi, con sợi
Động từ
- đóng tàu bằng khoá móc
Xây dựng
- chốt khóa (cửa)
- móc cài (khóa)
Kỹ thuật Ô tô
- yếm khóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận