1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hasp

hasp

/hɑ:sp/
Danh từ
  • bản lề để móc khoá; yếm khoá
  • dệt may buộc sợi, con sợi
Động từ
  • đóng tàu bằng khoá móc
Xây dựng
  • chốt khóa (cửa)
  • móc cài (khóa)
Kỹ thuật Ô tô
  • yếm khóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận