Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harvester
harvester
/"hɑ:vistə/
Danh từ
người gặt
nông nghiệp
máy gặt
động vật
con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) (cũng harvest-bug)
Kinh tế
máy thu hoạch
người thu hoạch
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận