Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harvest-mite
harvest-mite
/"hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /"hɑ:vistmait/
mite) /"hɑ:vistmait/
Danh từ
động vật
con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) (cũng harvester)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận