1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harvest-mite

harvest-mite

/"hɑ:vistbʌg/ (harvest-mite) /"hɑ:vistmait/
  • mite) /"hɑ:vistmait/
Danh từ
  • động vật con muỗi mắt (hay có về mùa gặt) (cũng harvester)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận