1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hartshorn

hartshorn

/"hɑ:tshɔ:n/
Danh từ
  • sừng hươu
  • hoá học dung dịch amoniac (cũng spirit of hartshorn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận