1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harshness

harshness

/hɑ:ʃnis/
Danh từ
  • tính thô ráp, tính xù xì
  • sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng)
  • vị chát
  • tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính thô bạo, tính cục cằn
  • tính gay gắt; tính khe khắt, tính ác nghiệt, tính khắc nghiệt, tính cay nghiệt; tính nhẫn tâm, tính tàn nhẫn
Kinh tế
  • sự cứng rắn
  • tính cứng rắn
Kỹ thuật Ô tô
  • độ xóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận