1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harry

harry

/"hæri/
Động từ
  • phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
  • cướp bóc, tàn phá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận