1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harrier

harrier

/"hæriə/
Danh từ
  • chó săn thỏ
  • (số nhiều) đoàn đi săn thỏ
  • động vật diều mướp
  • kẻ quấy rầy
  • kẻ cướp bóc, kẻ tàn phá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận