Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harmonize
harmonize
/"hɑ:mənaiz/ (harmonise) /"hɑ:mənaiz/
Động từ
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
âm nhạc
phối hoà âm
Nội động từ
hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận