1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harmonization

harmonization

/,hɑ:mənai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự làm hài hoà, sự làm cân đối, sự làm hoà hợp
  • âm nhạc sự phối hoà âm
Kỹ thuật
  • sự điều hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận