1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harmonic oscillator

harmonic oscillator

Kỹ thuật
  • bộ dao động điều hòa
  • bộ dao động hài
  • bộ dao động hình sin
Điện lạnh
  • dao động tử điều hòa
  • máy phát họa ba
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận