1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harmonic analysis

harmonic analysis

/ha:"mɔnikə"næləsis]
Danh từ
Kỹ thuật
  • giải tích điều hòa
  • giải tích Fourier
  • phân tích điều hòa
Điện
  • phân tích ra sóng
Điện lạnh
  • phân tích sóng hài
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân tích điều hòa
  • sự phân tích hài hòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận