1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ harlequin

harlequin

/"hɑ:likwin/
Danh từ
  • vai hề (trong các vở tuồng câm)
  • động vật vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) (cũng harlequin duck)
Kinh tế
  • vịt aclơkin (lông nhiều màu sắc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận