Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ harlequin
harlequin
/"hɑ:likwin/
Danh từ
vai hề (trong các vở tuồng câm)
động vật
vịt aclơkin (lông sặc sỡ nhiều màu) (cũng harlequin duck)
Kinh tế
vịt aclơkin (lông nhiều màu sắc)
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận