Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ haricot bean
haricot bean
/"hærikou"bi:n/
Danh từ
thực vật học
đậu tây (cũng haricot)
Kinh tế
đậu tây
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận