Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hardy annual
hardy annual
/"hɑ:di"ænjuəl/
Danh từ
thực vật học
cây một năm chịu được giá lạnh
đùa cợt
vấn đề hàng năm hết tái lại hồi
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận