1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hardware reliability

hardware reliability

Toán - Tin
  • độ tin cậy dữ liệu
  • độ tin cậy phần cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận