1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hardware maintenance

hardware maintenance

Toán - Tin
  • bảo dưỡng phần cứng
  • bảo trì phần cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận