1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hardware interrupt

hardware interrupt

Kỹ thuật
  • ngắt phần cứng
Toán - Tin
  • sự dừng do phần cứng
  • sự ngắt do phần cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận