1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hardware

hardware

/"hɑ:dweə/
Danh từ
Kinh tế
  • đồ ngũ kim
  • hàng ngũ kim
  • phần cứng
  • phần cứng máy tính
  • phần cứng của máy vi tính
  • vũ khí
Kỹ thuật
  • đồ kim khí
  • đồ ngũ kim
  • phụ tùng cửa
  • quai
  • sản phẩm sắt
  • vòng cữ
Xây dựng
  • kẹp thi công
Toán - Tin
  • phần cứng
Cơ khí - Công trình
  • vật liệu sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận