Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hardening time
hardening time
Xây dựng
giai đoạn kết cứng
thời gian đông cứng (ximăng)
thời gian kết cứng (ximăng)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận