1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard-wired

hard-wired

Tính từ
  • vi tính được kiểm soát bằng mạch điện điện tử
Kỹ thuật
  • được cứng hóa
  • được nối cứng
Toán - Tin
  • cài cứng
  • gắn cứng
Xây dựng
  • mạng cứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận