Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hard-wired
hard-wired
Tính từ
vi tính
được kiểm soát bằng mạch điện điện tử
Kỹ thuật
được cứng hóa
được nối cứng
Toán - Tin
cài cứng
gắn cứng
Xây dựng
mạng cứng
Chủ đề liên quan
Vi tính
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận