1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ hard water

hard water

Danh từ
  • nước cứng (có nhiều muối vô cơ)
Kỹ thuật
  • nước cứng
Hóa học - Vật liệu
  • cước cứng
  • nước có cặn vôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận